1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語多重復句的例句講解

        時間:2020-08-19 19:03:00 小語種 我要投稿

        越南語多重復句的例句講解

          導語:越南語的語法有多重復句,下面YJBYS小編通過例句講解越南語的多重復句,歡迎參考!

          多重復句的定義:多重復句是指分句之間的關系在兩個以上層次的復句。多重復句是一般復句的拓展形式,它在結構上有兩個以上的層次,各個分句之間的關系包括前面幾課所提及的各種復句關系,根據句子的意思按主次逐一分層。例如:

          1. a) Nếu bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi, b) và cũng có khả năng làm

          việc, c)thì chúng tôi rất hoan nghênh, d) mặc dù những điều kiện khác của bạn tạm thời chưa đạt yêu cầu của công ty.

          如果你想到我們公司工作,并且也有這個能力,那我們歡迎,即使你其他方面的條件暫時還不能滿足公司的要求。

          在上面的例句中,第一層是ab和cd之間的假設關系,第二層是a與b之間的遞進關系,第三層是c與d之間的轉折關系。

          2. a)Bởi kinh nghiệm làm việc của bạn chưa đủ hai năm, b)cho nên chúng tôi rất khó mà tuyển dùng bạn, c)hơn nữa chiều cao của bạn cũng không đủ.

          因為你的工作經驗不滿兩年,所以我們很難聘用你,而且你的身高也不夠。

          在上面的例句中,第一層是a和b之間的因果關系,第二層是ab與c之間的遞進關系。

          3. a)Nếu bạn đã trở thành thành viên của tổ chức chúng tôi mà không thể đạt yêu cầu của chúng tôi, b)hoặc không nỗ lực để đạt yêu cầu, c)chúng tôi vẫn sẽ nghĩ tới việc đuổi bạn ra.

          如果你成為我們的一員但是并不能達到我們的要求,或者不去向這個要求努力,那我們還是會考慮開除你。

          在上面的例句中,第一層是a、b和c之間的假設關系,第二層是a與b之間的.選擇關系。

          4. a)Nếu bạn đã là trưởng phòng, b)thì bạn chắc chắn là rất hiểu nội quy của phòng Ma-ket-tinh, c)mà sao lại phạm sai lầm như thế này.

          如果你已經是部門經理,那么你肯定明白市場營銷部的規定,又怎么會犯這樣的錯誤呢?

          在上面的例句中,第一層是a、b和c之間的假設關系,第二層是a與b之間的承接關系。

          5. a)Vì bạn không phải là chuyên học văn phòng, b) tuy viết văn rất hay, nhưng chỉ có điều này vẫn chưa đủ, c)cũng như muốn làm phiên dịch mà chỉ tốt về khẩu ngữ là không được.

          因為你不是專業學文秘的,雖然文章寫得好,但是這是不夠的,正如要做翻譯光是口語好是不行的道理一樣。

          在上面的例句中,第一層a、b和c、d之間是因果關系,第二層a與b之間是選擇關系。

        【越南語多重復句的例句講解】相關文章:

        日語生活口語例句講解201705-15

        日語口語日常例句講解201711-14

        日語日常生活口語例句講解08-23

        日語一級詞匯あ行的講解與例句06-15

        日語條件復句的相關語法05-27

        越南語成語06-06

        越南語水調歌頭05-24

        越南語詩歌05-24

        越南語副詞的語法05-31

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>