1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語(yǔ)動(dòng)詞的基本知識(shí)

        時(shí)間:2020-08-19 13:14:08 小語(yǔ)種 我要投稿

        越南語(yǔ)動(dòng)詞的基本知識(shí)

          導(dǎo)語(yǔ):動(dòng)詞是學(xué)習(xí)越南語(yǔ)的重要基礎(chǔ)知識(shí),下面YJBYS小編講解越南語(yǔ)動(dòng)詞的基本知識(shí),歡迎參考!

        越南語(yǔ)動(dòng)詞的基本知識(shí)

          2.1 動(dòng)詞的定義:

          表示人或事物的動(dòng)作行為、發(fā)展變化、心理活動(dòng)、動(dòng)作始終的詞叫動(dòng)詞。

          表示動(dòng)作行為的動(dòng)詞如:làm,nghe,quét,hỏi,đi công tác等。

          表示發(fā)展變化的動(dòng)詞如:sống,chế,thay đổi,biến mất,đổi mới等。

          表示心理活動(dòng)的動(dòng)詞如:nghĩ,thích,chán,mong,nhớ等。

          表示動(dòng)作始終的動(dòng)詞如:bắt đầu,dựng,tiếp tục,cấm,kết thúc等。

          2.2 動(dòng)詞的分類

          動(dòng)詞主要有:及物動(dòng)詞、不及物動(dòng)詞、趨向動(dòng)詞、助動(dòng)詞、判斷動(dòng)詞等。

          可帶賓語(yǔ)的動(dòng)詞是及物動(dòng)詞,如:ăn,uống, yêu, đánh, có, trở thành等等。

          不能帶賓語(yǔ)的.動(dòng)詞是不及物動(dòng)詞,如:đi, chạy, bay, nằm, chiến đấu等等

          表示動(dòng)作方向的動(dòng)詞是趨向動(dòng)詞,如:ra, vào, lên, xuống, đến, lại等等

          放在主要?jiǎng)釉~前后,表示可能、必要、意愿、結(jié)果等意義的詞是助動(dòng)詞,如:được, phải, nên, định, thành, lấy等等

          表示判斷關(guān)系的詞是判斷動(dòng)詞,判斷動(dòng)詞只有一個(gè):là。

          2.3 動(dòng)詞的重疊

          動(dòng)詞的重疊主要有以下形式:

          2.3.1 A—AA型。這種重疊有兩種含義:

         、疟硎緞(dòng)作重復(fù)、連續(xù),例:

          -Các bạn vừa đi vừa cười cười nói nói.同學(xué)們邊走,邊說說笑笑。

          -Chị gật gật đầu.她點(diǎn)點(diǎn)頭。

         、票硎境潭扔兴鶞p低,例如:

          - Nhìn mặt anh ta quen quen.他看上去有點(diǎn)兒面熟。

          - Lần đầu tiên ứng tuyển em sợ sợ.第一次應(yīng)聘她有些怕怕的。

          2.3.2 動(dòng)詞分別跟 “…đi…lại ”,“…ra …vào”,“…trước ... sau”,“...ngược...xuôi”等句型搭配,表示動(dòng)作重復(fù)、連續(xù),例:

          - Bà nói đi nói lại câu này.她翻來覆去說這句話。

          - Các bác sĩ và y tá đi ra đi vào cấp cứu nạn nhân.醫(yī)生護(hù)士進(jìn)進(jìn)出出搶救傷員。

          - Cụ đứng đầu làng ngó trước ngó sau.他站在村頭前后張望。

          - Trên đường ô-tô chạy ngược chạy xuôi.路上汽車來來往往。

        【越南語(yǔ)動(dòng)詞的基本知識(shí)】相關(guān)文章:

        越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法06-17

        越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程05-31

        越南語(yǔ)入門基本知識(shí)06-27

        越南語(yǔ)輔助動(dòng)詞的語(yǔ)法介紹05-31

        越南語(yǔ)成語(yǔ)06-06

        越南語(yǔ)水調(diào)歌頭05-24

        越南語(yǔ)詩(shī)歌05-24

        越南語(yǔ)副詞的語(yǔ)法05-31

        越南語(yǔ)詞匯:水果06-06

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>