- 相關推薦
越南語Excel相關詞匯
導語:Excel 是微軟辦公套裝軟件的一個重要的組成部分,它可以進行各種數據的處理、統計分析和輔助決策操作,廣泛地應用于管理、統計財經、金融等眾多領域。下面是YJBYS小編收集整理的關于Excel 的越南用語,希望對你有幫助!
Chọn tất cả 全選
Sao chép ký tự 復制(字符)
Cắt 剪切
Dán ký tự 粘貼
In văn bản 打印
Quay lại 返回
Lưu văn bản 保存
Sao chép nhuyên dạng 正本格式
Tìm kiếm 查詢
Gạch chân 劃線
In nghiêng 斜體
In đậm 粗體
font chữ 字體
Tạo bảng mới 新建
Ẳn cột đã chọn 隱藏列
Định dạng ô 格式
Ẳn hàng đã chọn 隱藏行
Thu nhỏ cửa sổ 最小化
Phóng to cửa sổ 最大化
Kích đôi 雙擊
Kích đơn 單擊
Xóa 刪除
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最開始
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng位移至最后
【越南語Excel相關詞匯】相關文章:
越南語商貿詞匯大全08-04
越南語動詞的相關語法10-08
excel的相關知識07-31
關于Excel的相關解決方法08-12
雅思與錢幣相關的詞匯08-15
旅游相關雅思詞匯09-11
音樂相關的雅思詞匯09-06
教育相關的雅思詞匯09-11
俄語與石油相關的詞匯05-21
俄語汽車相關詞匯08-26