1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語動詞的相關(guān)語法

        時間:2020-08-18 17:47:59 小語種 我要投稿

        越南語動詞的相關(guān)語法

          導語:越南語基本上每個完整的句子都有一個動詞,下面YJBYS小編講解越南語動詞的相關(guān)語法,歡迎參考!

          1 動詞的定義:

          表示人或事物的動作行為、發(fā)展變化、心理活動、動作始終的詞叫動詞。

          表示動作行為的`動詞如:làm,nghe,quét,hỏi,đi công tác等。

          表示發(fā)展變化的動詞如:sống,chế,thay đổi,biến mất,đổi mới等。

          表示心理活動的動詞如:nghĩ,thích,chán,mong,nhớ等。

          表示動作始終的動詞如:bắt đầu,dựng,tiếp tục,cấm,kết thúc等。

          2 動詞的分類

          動詞主要有:及物動詞、不及物動詞、趨向動詞、助動詞、判斷動詞等。

          可帶賓語的動詞是及物動詞,如:ăn,uống, yêu, đánh, có, trở thành等等。

          不能帶賓語的動詞是不及物動詞,如:đi, chạy, bay, nằm, chiến đấu等等

          表示動作方向的動詞是趨向動詞,如:ra, vào, lên, xuống, đến, lại等等

          放在主要動詞前后,表示可能、必要、意愿、結(jié)果等意義的詞是助動詞,如:được, phải, nên, định, thành, lấy等等

          表示判斷關(guān)系的詞是判斷動詞,判斷動詞只有一個:là。

          3 動詞的重疊

          動詞的重疊主要有以下形式:

          3.1 A—AA型。這種重疊有兩種含義:

          ⑴表示動作重復、連續(xù),例:

          -Các bạn vừa đi vừa cười cười nói nói.同學們邊走,邊說說笑笑。

          -Chị gật gật đầu.她點點頭。

         、票硎境潭扔兴鶞p低,例如:

          - Nhìn mặt anh ta quen quen.他看上去有點兒面熟。

          - Lần đầu tiên ứng tuyển em sợ sợ.第一次應(yīng)聘她有些怕怕的。

          3.2 動詞分別跟 “…đi…lại ”,“…ra …vào”,“…trước ... sau”,“...ngược...xuôi”等句型搭配,表示動作重復、連續(xù),例:

          - Bà nói đi nói lại câu này.她翻來覆去說這句話。

          - Các bác sĩ và y tá đi ra đi vào cấp cứu nạn nhân.醫(yī)生護士進進出出搶救傷員。

          - Cụ đứng đầu làng ngó trước ngó sau.他站在村頭前后張望。

          - Trên đường ô-tô chạy ngược chạy xuôi.路上汽車來來往往。

        【越南語動詞的相關(guān)語法】相關(guān)文章:

        越南語輔助動詞的語法介紹05-31

        德語可分動詞的相關(guān)語法介紹06-28

        法語語法解析之動詞被動態(tài)相關(guān)語法08-28

        西班牙語原形動詞的相關(guān)語法06-23

        西班牙語副動詞的相關(guān)語法06-17

        德語動詞不定式的相關(guān)語法06-28

        越南語動詞用法教程05-31

        越南語副詞的語法05-31

        越南語動詞的基本知識06-20

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>