1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
    1. <xmp id="5hhch"></xmp>

  2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

    <rp id="5hhch"></rp>
        <dfn id="5hhch"></dfn>

      1. 越南語詞匯:水果

        時間:2020-08-15 09:00:15 小語種 我要投稿

        越南語詞匯:水果

          導語:越南水果因當地的氣候的問題特別香甜,下面是YJBYS小編收集整理的有關水果的越南語,希望對你有幫助!

        越南語詞匯:水果

          甘蔗mía

          柑橘quýt

          橄欖quả trám

          芭蕉chuối tây

          檳榔cau

          菠蘿dứa

          草莓dâu tây

          橙子cam

          番石榴 ổi

          哈密瓜dưa bở Tân Cương

          海棠果quả hài đường

          黑莓dâu đen

          毛荔枝chôm chôm

          火龍果thanh long

          雞蛋果quả trứng gà

          金橘quất

          梨lê

          李子mận

          荔枝vài

          霧蓮quảroi

          龍眼quảnhãn

          芒果xoài

          梅子mơ

          獼猴桃 đào khi ma các

          木瓜 đu đủ

          奶油果quả bơ

          檸檬chanh

          牛奶果quả vú sữa

          枇杷tỳbà

          蘋果táo

          葡萄nho

          臍橙cam tề

          青梅mơ xanh

          人參果hồng xiêm

          山楂sơn tra

          山竹 măng cụt

          石榴quả lựu

          柿子hồng

          水蜜桃 đào mật

          桃子 đào

          甜角quả me

          無花果quả sung

          無籽西瓜dưa hấu không hạt

          西瓜dưa hấu

          香瓜dưa bở

          香蕉chuối tiêu

          嗅果quả thị

          楊梅quả dương mai

          楊桃quả khế

          椰子dừa

          櫻桃anh đào

          柚子bưởi

          棗táo đỏ

        【越南語詞匯:水果】相關文章:

        越南語Excel相關詞匯06-06

        越南語商貿詞匯大全06-06

        越南語實用詞匯06-06

        越南語廣告詞匯匯總06-06

        有關移民的越南語詞匯06-06

        越南語常用縮寫詞匯翻譯06-06

        越南語傳統文化詞匯05-24

        越南語日常生活詞匯06-06

        越南語房地產詞匯大全06-06

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码

        1. <tt id="5hhch"><source id="5hhch"></source></tt>
          1. <xmp id="5hhch"></xmp>

        2. <xmp id="5hhch"><rt id="5hhch"></rt></xmp>

          <rp id="5hhch"></rp>
              <dfn id="5hhch"></dfn>